MÁY KHAY CHÂN KHÔNG TỰ ĐỘNG TỐC ĐỘ CAO
ZGXS-680/1200 型 全自动高速真空吸塑成型机
Máy này có thể tạo ra bao bì và các loại hộp thực phẩm từ màng nhựa PVC, PP, PET, PE, HIPS, làm cho vật đóng gói hay đồ hộp thực phẩm phù hợp hơn với các tiêu chuẩn mà Quốc tế quy định, nâng cao lực dẫn hút của sản phẩm
本机可将PVC,PP ,PET ,PE ,HIPS等热塑性片材吸塑成型各种不同形状精美的包装及食品容器,令包装物品及容器更加符合国际规定的各种标准,大大提高产品的吸引力。
Thông số chính主要参数 |
||||
使用电源Nguồn điện sử dụng |
380V 50Hz |
|
成型面积 Diện tích thành hình |
680×1220 mm |
整机功率Công suất toàn máy |
≧75kw |
|
成型深度(凸模)Độ sâu thành hình (khuôn lồi) |
10-250mm |
消耗气量Lượng khí tiêu hao |
1.4-1.6 m3/min |
|
成型深度(凹模)Độ sâu thành hình (khuôn lõm) |
10-180mm |
压力范围 Phạm vi áp lực |
0.6-0.8 Mpa |
|
片材宽度 Độ rộng màng |
420-720mm |
消耗水量 Lượng nước tiêu hao |
0.6-0.8m3/h |
|
生产效率 Công suất sản xuất |
6-12Mold/min |
真空泵量 Lượng bơm chân không |
100m3/h |
|
机体尺寸 Kích thước máy |
6700X1500X2500MM |
片材厚度 Độ dày màng |
0.10-1.0mm |
|
整机重量 Trọng lượng toàn máy |
3.2tons |
电器配件清单 Bảng kê phụ kiện máy |
|
名称Description Tên sản phẩm |
品牌Brand/备注Remark Nhãn hiệu/ Ghi chú |
真空泵Vacuum pump Bơm chân không |
德国BOSS |
电流表Ammeter Đồng hồ dòng điện |
浙江奥仪 Aoyi Triết Giang |
温控器 Temperature controller Bộ điều khiển nhiệt độ |
日本富士 Fuji Nhật Bản |
风扇 Fan Quạt gió |
台湾SUNON建准 SUNON Đài Loan |
电源 Power supply Nguồn điện |
上海铭纬 Ming Wai – Thượng Hải |
断路器 Circuit breaker Máy cắt |
MEC,无锡乐星 Lexing Vô Tích |
断路器 Circuit breaker Máy cắt |
台湾宝临(用于伺服) Bao Lin Đài Loan (dùng cho moto servo) |
断路器 Circuit breaker Máy cắt |
无锡乐星Lexing Vô Tích |
光电隔离单相交流调压模块 Modun điều áp xoay chiều 1 pha cách ly quang điện |
北京灵通 Linh Thông Bắc Kinh |
调压模块散热底座 Bệ đáy tản nhiệt của modun điều áp |
北京灵通 Linh Thông – Bắc Kinh TQ |
固态继电器 Solid state relay Máy cắt cố định |
台湾凯优特 Kai Youte Đài Loan |
固态继电器散热底座 |
台湾凯优特Kai Youte Đài Loan |
编码开关 Code Switch Công tắc mã số |
浙江 Triết Giang Trung Quốc |
继电器 Relay Máy cắt |
日本欧姆龙 Omrom Nhật Bản |
继电器座 Relay base Bệ máy cắt |
日本欧姆龙 Omrom Nhật Bản |
接触器Contactor Bộ tiếp xúc |
法国施耐德 Schneider Pháp |
热继电器 Thermal relay Rơ le nhiệt |
法国施耐德Schneider Pháp |
急停按钮Emergency stop button Nút dừng khẩn cấp |
法国施耐德Schneider Pháp |
带灯自锁按钮 Nút tự khóa có đèn |
法国施耐德Schneider Pháp |
三档转换开关 Công tắc chuyển đổi bánh răng thứ 3 |
法国施耐德Schneider Pháp |
两档转换开关 Công tắc chuyển đổi bánh răng thứ 3 |
法国施耐德Schneider Pháp |
接近开关 Proximity switch Công tắc nối gần |
德国信加福B+F Xinjiafu Đức |
PLC |
日本三菱 Mitshubishi Nhật Bản |
触模屏Touch screen Màn hình tiếp xúc |
台湾威纶 Weilun Đài Loan |
伺服驱动器 Servo driver Bộ kích hoạt servo |
日本安川, An Xuyên Nhật Bản |
伺服电机 Servo motor Mô tơ servo |
日本安川An Xuyên Nhật Bản |
伺服电机减速机Servo motor reducer Máy điều tốc mô tơ servo |
台湾东力 Tonic Đài Loan |
单相电机 Single-phase motor Mô tơ 1 pha |
台湾东力Tonic Đài Loan |
单相电机减速机 Máy điều tốc mô tơ 1 pha |
台湾东力Tonic Đài Loan |
陶土发热瓦 Figuline heating tile Ngói sinh nhiệt đất gốm |
江苏 Giang Tô Trung Quốc |